Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
Ports: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports.
Memory and processor: 1Mb flash.
Packet buffer size: 512 KB.
Performance: 100 Mb Latency < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets).
Throughput: Up to 35.7 million pps (64-byte packets).
Switching capacity: 48 Gbps.
MAC address table size: 8192 entries.
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538 Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038 Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Xem thêm
Bộ chuyển mạch Switch HPE OfficeConnect 1420 phù hợp dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ và những người khác đang tìm kiếm kết nối Layer 2 cơ bản chạy cho kết nối mạng của họ, hỗ trợ chuẩn PoE+ và 10GbE với 1 chi phí phù hợp.
Các thiết bị chuyển mạch HPE 1420 có hỗ trợ chất lượng dịch vụ (QoS) và các tính năng kiểm soát luồng của IEEE 802.3x giúp cải thiện hiệu quả kết nối. Có model chỉ có 16 cổng RJ45 hoặc model 24 cổng với hai cổng SFP Gb, lý tưởng cho kết nối với khoảng cách xa.
I/O ports and slots |
24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only Supports a maximum of 24 autosensing 10/100/1000 ports |
|
Physical characteristics |
Dimensions |
17.32(w) x 6.81(d) x 1.73(h) in (44 x 17.3 x 4.4 cm) (1U height) |
Weight |
6.61 lb (3 kg) |
|
Memory and processor |
1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB |
|
Mounting and enclosure |
Mounts in an EIA standard 19-inch telco rack (hardware included); Desktop mounting |
|
Performance |
100 Mb Latency |
< 8.0 μs (LIFO 64-byte packets) |
1000 Mb Latency |
< 16 μs (LIFO 64-byte packets) |
|
Throughput |
up to 35.7 Mpps (64-byte packets) |
|
Switching capacity |
48 Gbps |
|
MAC address table size |
8192 entries |
|
Environment |
Operating temperature |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity |
5% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing |
|
Non-operating/Storage temperature |
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
|
Non-operating/Storage relative humidity |
5% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing |
|
Altitude |
up to 16,404 ft (5 km) |
|
Acoustic |
Power: 0 dB No fan |
|
Electrical characteristics |
Frequency |
50/60 Hz |
Maximum heat dissipation |
55 BTU/hr (58 kJ/hr) |
|
Voltage |
100 - 240 VAC, rated |
|
Current |
0.3 A |
|
Maximum power rating |
16 W |
HP (Hewlett & Packard) nổi tiếng là nhà sáng lập thung lũng Silicon (Thung lũng Hoa vàng) với thế mạnh là các thiết bị bán dẫn sử dụng cho các bo mạch điện tử. Máy tính và máy scan HP là các sản phẩm sử dụng các thiết bị do HP đã dày công nghiên cứu và phát triển. Với ưu thế vượt trội về độ bền và tính tiện dụng, thương hiện máy quét HP đã chiếm được niềm tin mãnh liệt đối với người tiêu dùng.