Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
Mã hàng: CBS220-24T-4X | Thương hiệu: Cisco
24-ports Gbps; 4 x 10G SFP+.
Performance: Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 95.23; Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 128.0.
Ease of Management and Deployment; High Reliability and Resiliency; Strong Security; IPv6 Support; Advanced Layer 3 Traffic Management; Compact Design; Power Efficiency; Peace of Mind and Investment Protection.
Tham khảo datasheet về các tính năng của Switch : Performance, Layer 2 Switching, VLAN, DHCP, IGMP, Layer 3, Stacking, Security, Private VLAN, Quality of Service...
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538 Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038 Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Xem thêmCBS220-24T-4X-EU là thiết bị chia mạng mới nhất của Cisco với thiết kế nhỏ gọn và không quạt giúp thiết bị hoạt động 1 cách êm ái nên phù hợp mọi môi trường làm việc, đặc biệt là môi trường văn phòng, khách sạn hoặc quán cafe.
Cisco CBS220-24T-4X-EU có 24 cổng 10/100/1000Mbps cùng với 4 cổng SFP+ gigabit uplink, tốc độ chuyển mạch là 128Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao, download và upload file 1 các nhanh chóng.
CBS220-24T-4X-EU được quản lý thông qua trang quản lý của Cisco và ứng dụng dành cho thiết bị di động. Thiết bị chia mạng Cisco có các giao diện quản trị trên web trực quan và đơn giản cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.
Với khả năng QoS nâng cao, Cisco CBS220-24T-4X-EU cũng cung cấp sự linh hoạt để quản lý và ưu tiên lưu lượng băng thông cao để có thể dễ dàng tích hợp tất cả các nhu cầu kết nối trên một cơ sở hạ tầng duy nhất.
CBS220 Smart 24-port GE, 4x10G SFP+ - CBS220-24T-4X |
|
Performance |
|
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) |
95.23 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second |
128 Gbps |
Layer 2 Switching |
MAC table: |
Security |
ACLs Support for up to 512 rules |
Management |
Cisco Business Dashboard |
Power over Ethernet (PoE) |
|
Power Dedicated to PoE |
N/A |
Number of Ports That Support PoE |
No |
Power consumption |
|
System Power Consumption |
110V=23.2W |
Power Consumption (with PoE) |
N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) |
80.5 |
Hardware |
|
Total System Ports |
24 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+ |
RJ-45 Ports |
24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports |
4 x 10Gigabit SFP+ |
Buttons |
Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs |
System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash |
64 MB |
Memory |
256 MB |
Packet buffer |
12 Mb |
Environmental |
|
Unit dimensions (W x H x D) |
440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight |
2.69 kg (5.93 lb) |
Power |
100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature |
-20° C to +70° C |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) |
|
Fan (number) |
1 |
Acoustic Noise |
25°C: 34 dB |
MTBF at 25°C (hours) |
1,372,359 |