Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
Mã hàng: CBS220-16T-2G-EU | Thương hiệu: Cisco
16-ports Gbps; 2 x 1G SFP.
Performance: Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 26.78; Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 36.0.
Ease of Management and Deployment; High Reliability and Resiliency; Strong Security; IPv6 Support; Advanced Layer 3 Traffic Management; Compact Design; Power Efficiency; Peace of Mind and Investment Protection.
Tham khảo datasheet về các tính năng của Switch : Performance, Layer 2 Switching, VLAN, DHCP, IGMP, Layer 3, Stacking, Security, Private VLAN, Quality of Service...
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538 Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038 Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Xem thêmCisco business 220 Series là dòng switch thông minh giá với cả phải chăng, dễ sử dụng, bảo mật và độ tin cậy cao cho hệ thống mạng cấp doanh nghiệp. Switch đã được thử nghiệm để mang lại tính khả dụng và hiệu suất cao, đảm bảo tốc độ internet cao với tốc độ chuyển mạch của switch là 36Gbps.
Thiết bị chuyển mạch Cisco Business 220 series CBS220-16T-2G-EU có thiết kế 16 cổng 1GE và 2 cổng uplink quang gigabit, với thiết kế nhỏ gọn, vỏ sắt màu trắng bền đẹp sẽ là giải pháp mạng rất phù hợp với doang nghiệp nhỏ như nhà hàng, khách sạn, quán cafe,...
Switch Cisco CBS220-16T-2G-EU được quản lý dễ dàng và thông minh bằng WebUI hoặc Mobile App của Cisco, giúp đơn giản hóa những cách thức triển khai và quản lý truyền thống bằng cách tự động hóa. Với bảng điều khiển trực quan có thể điều khiển được các tính năng của thiết bị, nó cung cấp mạng lưới kinh doanh vững chắc, trong phạm vi ngân sách của bạn cần tiết kiệm chi phí.
Specifications - Datasheet BS220-16T-2G-EU |
|
Performance |
|
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) |
26.78 Mpps |
Switching Capacity in Gigabits per Second |
36 Gbps |
Layer 2 Switching |
MAC table: |
Security |
ACLs Support for up to 512 rules |
Management |
Cisco Business Dashboard |
Power over Ethernet (PoE) |
|
Power Dedicated to PoE |
N/A |
Number of Ports That Support PoE |
No |
Power consumption |
|
System Power Consumption |
110V=11.1W |
Power Consumption (with PoE) |
N/A |
Heat Dissipation (BTU/hr) |
38.9 |
Hardware |
|
Total System Ports |
16 x Gigabit Ethernet and 2 x Gigabit SFP |
RJ-45 Ports |
16 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports |
2 x Gigabit SFP |
Buttons |
Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs |
System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash |
64 MB |
Memory |
256 MB |
Packet buffer |
4.1 Mb |
Environmental |
|
Unit dimensions (W x H x D) |
440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Unit weight |
2.48 kg (5.47 lb) |
Power |
100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature |
-20° C to +70° C |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) |
|
Fan (number) |
Fanless |
Acoustic Noise |
N/A |
MTBF at 25°C (hours) |
1,062,289 |