Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
Mã hàng: CBS350-16FP-2G-EU | Thương hiệu: Cisco
16-ports Gbps (16-Port PoE+ công suất tổng 240W); 2 x 1G SFP.
Performance: Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) 26.78; Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) 36.0.
Stacking: Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover.
Ease of Management and Deployment; High Reliability and Resiliency; Strong Security; IPv6 Support; Advanced Layer 3 Traffic Management; Compact Design; Power Efficiency; Peace of Mind and Investment Protection.
Tham khảo datasheet về các tính năng của Switch : Performance, Layer 2 Switching, VLAN, DHCP, IGMP, Layer 3, Stacking, Security, Private VLAN, Quality of Service, ACLs, Standards, IPV6, Management, ...
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538 Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038 Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Xem thêmThiết bị chuyển mạch CBS350-16FP-2G-EU là một phần của dòng giải pháp mạng cho doanh nghiệp, giá cả phải chăng, phù hợp sử dụng trong hệ thống mạng văn phòng nhỏ. Bảng điều khiển trực quan đơn giản hóa thiết lập và các tính năng nâng cao giúp tăng tốc độ chuyển mạch, bảo mật.
Switch Cisco CBS350-16FP-2G cung cấp sự kết hợp lý tưởng giữa chi phí và hiệu năng cho văn phòng nhỏ, hỗ trợ 16 port PoE+ 10/100/1000 với công suất 240W và 2 cổng uplink /SFP.
Model |
CBS350-16FP-2G-EU |
Performance |
|
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) |
26.78 mpps |
Switching capacity |
36Gbps |
General |
|
Jumbo frames |
Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table |
16K addresses |
Hardware |
|
Total System Ports |
18 x Gigabit Ethernet |
RJ-45 Ports |
16 x Gigabit Ethernet |
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) |
2 x SFP |
Number of Ports That Support PoE |
16 |
Power Dedicated to PoE |
240W |
Console port |
Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot |
USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Buttons |
Reset button |
Cabling type |
Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs |
System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash |
256 MB |
CPU |
800 MHz ARM |
DRAM |
512 MB |
Packet buffer |
1.5 MB |
Power consumption (worst case) |
|
System Power Consumption |
110V=27.53W |
Power Consumption (with PoE) |
110V=284W |
Heat Dissipation (BTU/hr) |
971.78 |
Environmental |
|
Unit dimensions (W x D x H) |
268 x 308 x 44 mm |
Unit weight |
2.49 kg |
Power |
100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Certification |
UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature |
-5° to 50°C |
Storage temperature |
-25° to 70°C |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF) |
|
FAN (Number) |
Fanless |
MTBF at 25°C (hours) |
706,983 |