Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
Mã hàng: CBS110-16T-EU | Thương hiệu: Cisco
Cổng kết nối: 16 Ports Gigabit Ethernet
Loại sản phẩm: Switch Unmanaged 16 Ports
Chế độ hoạt động: Plug & Play (cắm là chạy)
Tốc độ chuyển mạch: 32 Gbps
Khả năng chuyển tiếp gói tin: 23.8 mpps
Thiết kế: không quạt
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538
Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038
Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Switch Cisco CBS110-16T-EU là dòng thiết bị chuyển mạch Unmanaged thông minh, tiện dụng của Cisco đây là dòng sản phẩm Switch Desktop cung cấp 16 cổng Gigabit 10/100/1000 Layer 2, lý tưởng cho văn phòng nhỏ không có nhân viên IT. CBS110-16T-EU có thiết kế nhỏ gọn đẹp mắt, hiệu suất chuyển mạch cực tốt, đáp ứng các kết nối mạng ngay lập tức khi thiết bị hoạt động mà không cần cấu hình, đây là lựa chọn tốt ưu so với các bộ chia mạng khác trong cùng phân khúc.
CBS110-16T-EU là bộ chia mạng không được quản lý, hoạt động ngay khi xuất xưởng với khả năng cắm và chạy mà không cần cài đặt và cấu hình phần mềm. Mỗi cổng trên Cisco CBS110-16T-EU tự cấu hình cho mình tốc độ tối ưu và xác định tự động chạy ở chế độ Half Duplex hay Full Duplex. Là một giải pháp dựa trên tiêu chuẩn của Cisco, đáp ứng ngay lập tức tất cả các kết nối của các thiết bị khác trong mạng của bạn.
Thiết bị chuyển mạch Cisco CBS110-16T-EU mang lại hiệu suất tối đa mà bạn cần để chạy các ứng dụng kinh doanh của mình, bao gồm các ứng dụng đám mây và dịch vụ video sử dụng nhiều băng thông, đồng thời tránh mạng chậm và ì ạch. Hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet, mở ra một cấp độ dung lượng và hiệu suất mới trong mạng doanh nghiệp của bạn và cho phép bạn truyền các tệp lớn chỉ trong vài giây.
Cơ chế hoạt động đơn giản, tiết kiệm chi phí đầu tư và quản lý
Được thiết kế tối ưu và linh hoạt cho các trường hợp sử dụng đa dạng và các kịch bản triển khai khác nhau trong môi trường văn phòng
Tuy nhỏ gọn nhưng thiết bị có khả năng chuyển mạch hiệu suất cao
Giảm thiểu chi phí tiền điện với tiêu chuẩn giảm tiêu thu năng lượng IEEE 802.3az trên các cổng kết nối Ethernet
Model |
CBS110-16T-EU |
Performance |
|
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) |
32 Gbps |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) |
23.8 mpps |
General |
|
Head-of-line (HOL) blocking |
HOL blocking prevention |
MAC table |
2K |
Jumbo frame |
9216 bytes |
Quality of Service (QoS) |
802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection |
Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics |
Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface |
Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Hardware |
|
Ports |
16 Gigabit Ethernet |
LEDs |
Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present |
Cabling type |
Category 5e or better |
Mounting options |
Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock |
Kensington lock slot |
Flash |
16MB |
CPU memory |
128MB |
Packet buffer |
2 Mbit |
Environmental |
|
Unit dimensions (W x D x H) |
279 x 170 x 44 mm |
Weight |
0.97 kg |
Power |
110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal |
System power consumption |
110V=11.33W |
Heat dissipation (BTU/hr) |
39.34 |
Green (power efficiency) |
Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports |
Compliance/certifications |
UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature |
32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature |
–4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity |
10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity |
5% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) |
|
Fan (number) |
Fanless |
MTBF at 25°C (hours) |
2,685,092 |