Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538
Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038
Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Part Number: 6-219590-2
Cáp mạng Enhanced Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng).
Cáp Enhanced Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
305 mét/thùng.
Hàng chính hãng AMP.
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.
Frequency MHz |
Insertion Loss dB/100m |
NEXT dB |
PSNEXT dB |
ELFEXT dB |
|||||||
Cat5e Standard |
Maximum | Cat5e Standard |
Minimum | Typical | Cat5e Standard |
Minimum | Typical | Cat5e Standard |
Minimum | Typical | |
0.772 |
1.8 |
1.8 |
67.0 |
69 |
76 |
64.0 |
66 |
70 |
– |
– |
– |
1 |
2.0 |
2.0 |
65.3 |
67 |
74 |
62.3 |
64 |
68 |
63.8 |
64 |
69 |
4 |
4.1 |
4.1 |
56.3 |
58 |
65 |
53.3 |
55 |
59 |
51.8 |
52 |
57 |
8 |
5.8 |
5.8 |
51.8 |
54 |
61 |
48.8 |
51 |
55 |
45.7 |
46 |
51 |
10 |
6.5 |
6.5 |
50.3 |
52 |
59 |
47.3 |
49 |
53 |
43.8 |
44 |
49 |
16 |
8.2 |
8.2 |
47.2 |
49 |
56 |
44.2 |
46 |
50 |
39.7 |
40 |
45 |
20 |
9.3 |
9.3 |
45.8 |
48 |
55 |
42.8 |
45 |
49 |
37.8 |
38 |
43 |
25 |
10.4 |
10.4 |
44.3 |
46 |
53 |
41.3 |
43 |
47 |
35.8 |
36 |
41 |
31.25 |
11.7 |
11.7 |
42.9 |
45 |
52 |
39.9 |
42 |
46 |
33.9 |
34 |
39 |
62.5 |
17.0 |
17.0 |
38.4 |
40 |
47 |
35.4 |
37 |
41 |
27.9 |
28 |
33 |
100 |
22.0 |
22.0 |
35.3 |
37 |
44 |
32.3 |
34 |
38 |
23.8 |
24 |
29 |
155 |
28.1 |
28.1 |
32.4 |
34 |
41 |
29.4 |
31 |
35 |
20.0 |
20 |
25 |
200 |
32.4 |
32.4 |
30.8 |
33 |
40 |
27.8 |
30 |
34 |
17.8 |
18 |
23 |
Frequency MHz |
PSELFEXT dB |
Return Loss dB |
ACR dB |
PS ACR dB |
||||||||
Cat5e Standard |
Minimum | Typical | Cat5e Standard |
Minimum | Typical | Cat5e Standard |
Minimum | Typical | Cat5e Standard |
Minimum | Typical | |
0.772 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
65.2 |
67.2 |
74.2 |
62.2 |
64.1 |
68.4 |
1 |
60.8 |
61 |
66 |
20.0 |
20.0 |
26.0 |
63.3 |
65.3 |
72.3 |
60.3 |
62.2 |
66.2 |
4 |
48.8 |
49 |
54 |
23.1 |
23.0 |
29.0 |
52.2 |
54.2 |
61.2 |
49.2 |
51.1 |
55.3 |
8 |
42.7 |
43 |
48 |
24.5 |
24.5 |
30.5 |
46.0 |
48.0 |
55.0 |
43.0 |
44.9 |
49.8 |
10 |
40.8 |
41 |
46 |
25.0 |
25.0 |
31.0 |
43.8 |
45.8 |
52.8 |
40.8 |
42.7 |
47.2 |
16 |
36.7 |
37 |
42 |
25.0 |
25.0 |
31.0 |
39.0 |
41.0 |
48.0 |
36.0 |
37.8 |
42.6 |
20 |
34.8 |
35 |
40 |
25.0 |
25.0 |
31.0 |
36.5 |
38.5 |
45.5 |
33.5 |
35.3 |
40.6 |
25 |
32.8 |
33 |
38 |
24.3 |
24.3 |
30.3 |
33.9 |
35.9 |
42.9 |
30.9 |
32.7 |
37.6 |
31.25 |
30.9 |
31 |
36 |
23.6 |
23.6 |
29.6 |
31.2 |
33.2 |
40.2 |
28.2 |
30.0 |
35.5 |
62.5 |
24.9 |
25 |
30 |
21.5 |
21.5 |
27.5 |
21.4 |
23.4 |
30.4 |
18.4 |
20.1 |
25.7 |
100 |
20.8 |
21 |
26 |
20.1 |
20.1 |
26.1 |
13.3 |
15.3 |
22.3 |
10.3 |
11.9 |
18.2 |
155 |
17.0 |
17 |
22 |
18.8 |
18.8 |
24.8 |
4.4 |
6.4 |
13.4 |
1.4 |
2.0 |
9.7 |
200 |
14.8 |
15 |
20 |
18.0 |
18.0 |
24.0 |
– |
0.4 |
7.4 |
– |
– |
4.8 |