Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538

thietbivanphong123.com

Trụ sở chính
0945.518.538
Văn phòng chi nhánh
0906.308.380
Ắc Quy Bộ lưu điện UPS Comrack Thiết bị mạng TP-LINK Thiết bị mạng Zyxel Thiết bị mạng HP Thiết bị mạng CISCO Thiết bị mạng D-LINK Thiết bị mạng LINKSYS Thiết bị mạng TOTOLINK Thiết bị mạng DRAYTEK Rack KVM Switches KVM Extenders Video Switches Video Splitters LCD KVM Switches KVM Cables KVM over IP Switches Video Matrix & PDU Video Extenders Accerssories and Software USB & THUNDERBOLT KVM Switch Austin Hughes Máy Scan Fujitsu Máy Scan Plustek Máy Scan Kodak Máy Scan Panasonic Máy Scan HP Máy Scan Canon Thiết bị lưu trữ NAS Synology Thiết bị mở rộng NAS Synology Phụ kiện NAS Synology Giá Treo Laptop Giá Treo Tivi Di Động Giá Treo Một Màn Hình Chân Đế Tivi Giá Treo Nhiều Màn Hình Máy Tính Giá Treo Máy Chiếu Giá treo màn hình tivi Giá treo màn hình máy tính Cáp mạng AMP Cáp mạng SUPERLINK Phần mền bản quyền Phụ kiện AMP Phụ kiện Patch Panel Máy chiếu Sony Máy chiếu BenQ Máy chiếu Infocus Máy chiếu Optoma Máy chiếu Hitachi Máy chiếu Vivitek Máy chiếu Epson Máy chiếu Panasonic Máy chiếu Viewsonic Máy bộ đàm ICOM Máy bộ đàm JBL Máy bộ đàm Kenwood Máy bộ đàm Motorola MÁY IN EPSON Máy In BROTHER Máy In RICOH Máy In HP Máy In CANON Máy Fax canon Máy chấm công Ronald Jack Máy chấm công ZKteco Máy chủ IBM Máy chủ Dell Máy chủ HP Ổ cứng HDD Ổ Cứng TOSHIBA Máy hủy tài liệu Silicon Máy đọc mã vạch Honeywell Pad Chuột Da HyperWork Chân Loa HyperWork Máy in mã vạch Honeywell Máy in mã vạch Zebra Máy in mã vạch Birch Máy tính để bàn Fujitsu Máy tính Mini đa dụng Máy in All In One Máy tính để bàn LENOVO Máy tính để bàn ASUS Máy tính để bàn HP Máy tính để bàn DELL Laptop Dell Laptop HP Máy phát điện xăng gasoline generator

Cáp mạng AMP Category 5e UTP, 4 đôi (6-0219590-2)

Cáp mạng AMP Category 5e UTP, 4 đôi (6-0219590-2)

Mã hàng: 6-0219590-2 | Thương hiệu: AMP

Trạng thái: Còn hàng
Xuất xứ: Taiwan
Giá bán 1,860,000 vnđ. (ĐÃ CÓ VAT)
Giá cũ 2,050,000 vnđ

phone icon thietbivanphong123.com Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM

phone icon thietbivanphong123.com (028) 38 12 17 19

person icon thietbivanphong123 Mr Thanh: 0945 518 538         person icon thietbivanphong123 Mr Quang: 0909 802 038

person icon thietbivanphong123 Mr Trung: 090 66 99 038          person icon thietbivanphong123 Mr Vinh: 0902 303 123

clock icon thietbivanphong123.com Thời gian: 24 / 24

Dịch vụ & Chú ý

Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :

0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.

chuyển hàng miễn phí tại thietbivanphong123.com Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.

Xem thêm
Bạn cần hỗ trợ?

Chat với chúng tôi :

icon skype thietbivanphong123 thietbivanphong123.com

zalo icon thietbivanphong123 0945518538

viber icon thietbivanphong123.com 0945518538

Chi tiết sản phẩm

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Part Number: 6-219590-2

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Cáp mạng Enhanced Category 5e UTP, CM, 4-Pair, 200 Mhz, White (màu trắng).

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Cáp Enhanced Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

dấu hoa thị thietbivanphong123.com 305 mét/thùng.  

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Hàng chính hãng AMP.

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.

dấu hoa thị thietbivanphong123.com Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.

Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.

Performance Data:

Frequency
 MHz
Insertion Loss 
dB/100m
NEXT 
dB
PSNEXT 
dB
ELFEXT 
dB
Cat5e 
Standard
Maximum Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical

0.772

1.8

1.8

67.0

69

76

64.0

66

70

1

2.0

2.0

65.3

67

74

62.3

64

68

63.8

64

69

4

4.1

4.1

56.3

58

65

53.3

55

59

51.8

52

57

8

5.8

5.8

51.8

54

61

48.8

51

55

45.7

46

51

10

6.5

6.5

50.3

52

59

47.3

49

53

43.8

44

49

16

8.2

8.2

47.2

49

56

44.2

46

50

39.7

40

45

20

9.3

9.3

45.8

48

55

42.8

45

49

37.8

38

43

25

10.4

10.4

44.3

46

53

41.3

43

47

35.8

36

41

31.25

11.7

11.7

42.9

45

52

39.9

42

46

33.9

34

39

62.5

17.0

17.0

38.4

40

47

35.4

37

41

27.9

28

33

100

22.0

22.0

35.3

37

44

32.3

34

38

23.8

24

29

155

28.1

28.1

32.4

34

41

29.4

31

35

20.0

20

25

200

32.4

32.4

30.8

33

40

27.8

30

34

17.8

18

23

Frequency
 MHz
PSELFEXT 
dB
Return Loss 
dB
ACR 
dB
PS ACR 
dB
Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical Cat5e 
Standard
Minimum Typical

0.772

65.2

67.2

74.2

62.2

64.1

68.4

1

60.8

61

66

20.0

20.0

26.0

63.3

65.3

72.3

60.3

62.2

66.2

4

48.8

49

54

23.1

23.0

29.0

52.2

54.2

61.2

49.2

51.1

55.3

8

42.7

43

48

24.5

24.5

30.5

46.0

48.0

55.0

43.0

44.9

49.8

10

40.8

41

46

25.0

25.0

31.0

43.8

45.8

52.8

40.8

42.7

47.2

16

36.7

37

42

25.0

25.0

31.0

39.0

41.0

48.0

36.0

37.8

42.6

20

34.8

35

40

25.0

25.0

31.0

36.5

38.5

45.5

33.5

35.3

40.6

25

32.8

33

38

24.3

24.3

30.3

33.9

35.9

42.9

30.9

32.7

37.6

31.25

30.9

31

36

23.6

23.6

29.6

31.2

33.2

40.2

28.2

30.0

35.5

62.5

24.9

25

30

21.5

21.5

27.5

21.4

23.4

30.4

18.4

20.1

25.7

100

20.8

21

26

20.1

20.1

26.1

13.3

15.3

22.3

10.3

11.9

18.2

155

17.0

17

22

18.8

18.8

24.8

4.4

6.4

13.4

1.4

2.0

9.7

200

14.8

15

20

18.0

18.0

24.0

0.4

7.4

4.8

kho cáp mạng thietbivanphong123

Thông số kỹ thuật

(chưa có bình luận) Bình luận về Cáp mạng AMP Category 5e UTP, 4 đôi (6-0219590-2)

Chia sẻ nhận xét của bạn về Sản phẩm

Danh mục sản phẩm

Bài viết liên quan