Email: thietbivanphong.123corp@gmail.com Hotline: 0945.518.538
- Loại máy in: Máy in Laser màu
- Mã mực : HP – 131A (CF210A/CF211/CF221/CF213)
- Khổ giấy in tối đa: A4
- Tốc độ in: Khoảng 14 trang đen / phút
- Bộ nhớ trong: 8 MB
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi – Speed.Wifi
- Chức năng đặc biệt: In mạng không dây có sẵn
- Hiệu suất làm việc: 30.000 trang
Địa chỉ : 14 Phạm Quý Thích, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, HCM
(028) 38 12 17 19
Mr Thanh: 0945 518 538 Mr Quang: 0909 802 038
Mr Trung: 090 66 99 038 Mr Vinh: 0902 303 123
Thời gian: 24 / 24
Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên bán hàng theo số điện thoại Hotline sau :
0945.518.538 để biết thêm chi tiết về Phụ kiện sản phẩm.
Bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành TPHCM khi mua sản phẩm này.
Xem thêm- Tốc độ in: 14 màu trang /phút.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Tốc độ CPU: 750MHz.
- Bộ nhớ trong: 128 MB.
- Màn hình màu cảm ứng 3.5 inch.
- Chức năng máy in: in Network, in không dây.
- Khay giấy vào: 150 tờ
- Khay giấy ra: 125 tờ.
- Kết nối: USB 2.0 High Speed, 10/100Mbps Ethernet, Wifi 802.11b/g/n
- Hệ điều hành tương thích: Full software installs supported on: Microsoft® Windows®7 (32-bit and 64-bit), Windows Vista® (32-bit and 64-bit), Windows® XP (32-bit) (SP2 or higher); Driver only installs supported on: Microsoft® Windows Server® 2008 (32-bit and 64-bit), Windows Server® 2003 (32-bit) (SP3 or higher); Mac OS X v 10.5, v 10.6, v10.7; Linpus Linux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0 (supported with a pre-built package); SUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2), Fedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0), Ubuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04), Debian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3) (supported by the automatic installer); HPUX 11 and Solaris 8/9
- Kích thước:399 x 453 x 254mm.
Tốc độ in |
Đen trắng 14 trang (A4) |
|
Màu 14 trang (A4) |
||
Phương pháp in |
Phương pháp in ảnh điện tử |
|
Phương pháp chỉnh sửa |
Chỉnh sửa theo yêu cầu |
|
Ngôn ngữ in |
CAPT |
|
Độ phân giải tối đa |
Tương đương 600dpi × 600dpi |
|
(với Công nghệ làm nét ảnh tự động) |
||
Thời gian ra bản in đầu tiên |
Màu: |
khoảng 28 giây hoặc ít hơn |
Đen trắng: |
khoảng 22 giây hoặc ít hơn |
|
Cartridge hộp mực |
Starter CMYK: |
800 trang |
Cartridge K: |
2300 trang |
|
Cartridge CMY: |
1500 trang |
|
Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn) |
150 tờ |
|
Nạp giấy (Khe nạp bằng tay) |
1 tờ |
|
Cỡ giấy |
Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, |
|
Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm) |
||
Giấy in ra |
100 tờ |
|
In mạng làm việc |
Lắp sẵn |
|
Độ ồn |
Đang in: |
48dB hoặc thấp hơn |
Chế độ chờ: |
Độ ồn cơ sở |
|
Tiêu thụ điện năng |
Đang in: |
258W hoặc ít hơn |
Chế độ chờ: |
16W hoặc ít hơn |
|
Chế độ nghỉ: |
8W |
|
Kích thước |
399mm(W) x 453mm(D) x 254mm(H) |
|
Trọng lượng (riêng máy in) |
18,1 kg |
|
Bộ nhớ RAM |
128MB (Không cần thêm bộ nhớ) |
|
Giao tiếp |
USB 2.0 Tốc độ cao,WiFi |
|
Công nghệ bộ nhớ |
Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh) |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 7/ VISTA/XP/2000, |
|
LINUX (CUPS), Mac OS 10.3.9 - 10.5, Meta Frame |
Tốc độ in |
Đen trắng 14 trang (A4) |
|
Màu 14 trang (A4) |
||
Phương pháp in |
Phương pháp in ảnh điện tử |
|
Phương pháp chỉnh sửa |
Chỉnh sửa theo yêu cầu |
|
Ngôn ngữ in |
CAPT |
|
Độ phân giải tối đa |
Tương đương 600dpi × 600dpi |
|
(với Công nghệ làm nét ảnh tự động) |
||
Thời gian ra bản in đầu tiên |
Màu: |
khoảng 28 giây hoặc ít hơn |
Đen trắng: |
khoảng 22 giây hoặc ít hơn |
|
Cartridge hộp mực |
Starter CMYK: |
800 trang |
Cartridge K: |
2300 trang |
|
Cartridge CMY: |
1500 trang |
|
Nạp giấy (Cassette Tiêu chuẩn) |
150 tờ |
|
Nạp giấy (Khe nạp bằng tay) |
1 tờ |
|
Cỡ giấy |
Cỡ A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, |
|
Cỡ giấy tùy chỉnh (Rộng 76,2 to 215,9mm; dài 127,0 to 355,6mm) |
||
Giấy in ra |
100 tờ |
|
In mạng làm việc |
Lắp sẵn |
|
Độ ồn |
Đang in: |
48dB hoặc thấp hơn |
Chế độ chờ: |
Độ ồn cơ sở |
|
Tiêu thụ điện năng |
Đang in: |
258W hoặc ít hơn |
Chế độ chờ: |
16W hoặc ít hơn |
|
Chế độ nghỉ: |
8W |
|
Kích thước |
399mm(W) x 453mm(D) x 254mm(H) |
|
Trọng lượng (riêng máy in) |
18,1 kg |
|
Bộ nhớ RAM |
128MB (Không cần thêm bộ nhớ) |
|
Giao tiếp |
USB 2.0 Tốc độ cao,WiFi |
|
Công nghệ bộ nhớ |
Hi-SCoA (Kiến trúc nén thông minh) |
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 7/ VISTA/XP/2000, |
|
LINUX (CUPS), Mac OS 10.3.9 - 10.5, Meta Frame |
HP (Hewlett & Packard) nổi tiếng là nhà sáng lập thung lũng Silicon (Thung lũng Hoa vàng) với thế mạnh là các thiết bị bán dẫn sử dụng cho các bo mạch điện tử. Máy tính và máy scan HP là các sản phẩm sử dụng các thiết bị do HP đã dày công nghiên cứu và phát triển. Với ưu thế vượt trội về độ bền và tính tiện dụng, thương hiện máy quét HP đã chiếm được niềm tin mãnh liệt đối với người tiêu dùng.